Characters remaining: 500/500
Translation

mù khơi

Academic
Friendly

Từ "mù khơi" trong tiếng Việt có nghĩa là "xa xa mù mịt," thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc cảnh vật không rõ ràng, mờ ảo, hoặc không nhìn thấy rõ ràng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một khung cảnh hoặc một trạng thái không rõ ràng khó nắm bắt.

Ý Nghĩa Cụ Thể:
  • Mù khơi thường được sử dụng trong ngữ cảnh như cảnh trời, biển hoặc những nơi sương mù dày đặc, khiến cho tầm nhìn bị hạn chế.
  • cũng có thể dùng để chỉ những điều không rõ ràng trong suy nghĩ, cảm xúc hoặc tình huống.
Dụ Sử DỤng:
  1. Cảnh vật: "Khi tôi ra biển lúc sáng sớm, cảnh vật thật mù khơi, không thấy bờ biển phía xa." 2.
  1. Xa xa mù mịt.

Comments and discussion on the word "mù khơi"